Chuyển đổi famn thành hải lý hàng hải (Anh)
sang các famn [famn] thành hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành famn.
đơn vị khác. Famn thành Hải Lý Hàng Hải (Anh)
1 famn = 0.000320409510208736 NL (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 famn thành NL (UK):
15 famn = 15 × 0.000320409510208736 NL (UK) = 0.00480614265313104 NL (UK)
Famn thành Hải Lý Hàng Hải (Anh) đơn vị cơ sở
famn | hải lý hàng hải (Anh) |
---|
Famn
Một famn là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, tương đương với 3 aln hoặc khoảng 1,78 mét.
công thức là
Famn là phiên bản của Thụy Điển của fathom, dựa trên khoảng cách của hai cánh tay duỗi thẳng.
Bảng chuyển đổi
Famn không còn được sử dụng nữa.
Hải Lý Hàng Hải (Anh)
Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.
công thức là
Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.