Chuyển đổi famn thành dekamet

sang các famn [famn] thành dekamet [dam], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekamet thành famn.




đơn vị khác. Famn thành Dekamet

1 famn = 0.17813333333 dam

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 famn thành dam:
15 famn = 15 × 0.17813333333 dam = 2.67199999995 dam


Famn thành Dekamet đơn vị cơ sở

famn dekamet

Famn

Một famn là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, tương đương với 3 aln hoặc khoảng 1,78 mét.

công thức là

Famn là phiên bản của Thụy Điển của fathom, dựa trên khoảng cách của hai cánh tay duỗi thẳng.

Bảng chuyển đổi

Famn không còn được sử dụng nữa.


Dekamet

Một dekamet là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10 mét.

công thức là

Tiền tố "deka-" từ tiếng Hy Lạp "deka" có nghĩa là mười, là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Dekamet hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Nó đôi khi được sử dụng trong khí tượng để đo độ cao.



Chuyển đổi famn Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi