Chuyển đổi famn thành megamet
sang các famn [famn] thành megamet [Mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megamet thành famn.
đơn vị khác. Famn thành Megamet
1 famn = 1.7813333333e-06 Mm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 famn thành Mm:
15 famn = 15 × 1.7813333333e-06 Mm = 2.67199999995e-05 Mm
Famn thành Megamet đơn vị cơ sở
famn | megamet |
---|
Famn
Một famn là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, tương đương với 3 aln hoặc khoảng 1,78 mét.
công thức là
Famn là phiên bản của Thụy Điển của fathom, dựa trên khoảng cách của hai cánh tay duỗi thẳng.
Bảng chuyển đổi
Famn không còn được sử dụng nữa.
Megamet
Một megamet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^6 mét.
công thức là
Tiền tố "mega-" cho 10^6 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1873.
Bảng chuyển đổi
Đôi khi megamet được sử dụng để xác định đường kính của các hành tinh và khoảng cách của các vệ tinh.