Chuyển đổi đường kính thành dặm (La Mã)
sang các đường kính [cl] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành đường kính.
đơn vị khác. Đường Kính thành Dặm (La Mã)
1 cl = 1.7164435290079e-07 mi (La Mã)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cl thành mi (La Mã):
15 cl = 15 × 1.7164435290079e-07 mi (La Mã) = 2.57466529351184e-06 mi (La Mã)
Đường Kính thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở
đường kính | dặm (La Mã) |
---|
Đường Kính
Đường kính là một đơn vị chiều dài dùng để mô tả đường kính trong của nòng súng, thường được thể hiện bằng phần trăm hoặc phần nghìn của inch.
công thức là
Thuật ngữ "đường kính" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả kích thước của súng và súng trường.
Bảng chuyển đổi
Đường kính là đơn vị tiêu chuẩn để chỉ kích thước của ống súng trong nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ.
Dặm (La Mã)
Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.
công thức là
Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.
Bảng chuyển đổi
Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.