Chuyển đổi đường kính thành milimet

sang các đường kính [cl] thành milimet [mm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi milimet thành đường kính.




đơn vị khác. Đường Kính thành Milimet

1 cl = 0.254 mm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cl thành mm:
15 cl = 15 × 0.254 mm = 3.81 mm


Đường Kính thành Milimet đơn vị cơ sở

đường kính milimet

Đường Kính

Đường kính là một đơn vị chiều dài dùng để mô tả đường kính trong của nòng súng, thường được thể hiện bằng phần trăm hoặc phần nghìn của inch.

công thức là

Thuật ngữ "đường kính" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả kích thước của súng và súng trường.

Bảng chuyển đổi

Đường kính là đơn vị tiêu chuẩn để chỉ kích thước của ống súng trong nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ.


Milimet

Một milimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần nghìn mét.

công thức là

Tiền tố "milli-" xuất phát từ từ Latin "mille," có nghĩa là nghìn. Milimet là một phần của hệ mét ban đầu được Pháp chấp nhận vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Milimet được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và sản xuất để đo lường chính xác cao. Nó cũng là một đơn vị phổ biến trong xây dựng và đo lường các vật thể nhỏ.



Chuyển đổi đường kính Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi