Chuyển đổi arpent thành ell
sang các arpent [arpent] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành arpent.
đơn vị khác. Arpent thành Ell
1 arpent = 51.2 ell
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 arpent thành ell:
15 arpent = 15 × 51.2 ell = 768 ell
Arpent thành Ell đơn vị cơ sở
arpent | ell |
---|
Arpent
Một arpent là một đơn vị chiều dài và diện tích. Là một đơn vị chiều dài, nó xấp xỉ 192 feet.
công thức là
Arpent là một đơn vị đo lường của Pháp trước hệ mét. Nó được sử dụng ở Pháp và các thuộc địa Bắc Mỹ của nó, bao gồm một số phần của Hoa Kỳ.
Bảng chuyển đổi
Arpent là một đơn vị lỗi thời, nhưng nó vẫn có thể được tìm thấy trong các hồ sơ đất đai cũ ở một số khu vực của Bắc Mỹ.
Ell
Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.
công thức là
Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.
Bảng chuyển đổi
Ell không còn được sử dụng nữa.