Chuyển đổi Rupi Nepal thành Ghanaian Cedi

sang các Rupi Nepal [NPR] thành Ghanaian Cedi [GHS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ghanaian Cedi thành Rupi Nepal.




đơn vị khác. Rupi Nepal thành Ghanaian Cedi

1 NPR = 12.7060251153726 GHS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NPR thành GHS:
15 NPR = 15 × 12.7060251153726 GHS = 190.590376730589 GHS


Rupi Nepal thành Ghanaian Cedi đơn vị cơ sở

Rupi Nepal Ghanaian Cedi

Rupi Nepal

Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.

công thức là

Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.


Ghanaian Cedi

Ghanaian Cedi (GHS) là tiền tệ chính thức của Ghana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Cedi được giới thiệu vào năm 1965, thay thế cho Bảng Anh Ghana. Nó đã trải qua nhiều lần đổi đơn vị, với dạng thập phân hiện tại được áp dụng vào năm 2007 để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, GHS được sử dụng rộng rãi khắp Ghana cho mua sắm hàng ngày, ngân hàng và các giao dịch tài chính, và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.



Chuyển đổi Rupi Nepal Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi