Chuyển đổi Rupi Nepal thành Nuevo Sol Peruano
sang các Rupi Nepal [NPR] thành Nuevo Sol Peruano [PEN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nuevo Sol Peruano thành Rupi Nepal.
đơn vị khác. Rupi Nepal thành Nuevo Sol Peruano
1 NPR = 38.8491441099587 PEN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NPR thành PEN:
15 NPR = 15 × 38.8491441099587 PEN = 582.73716164938 PEN
Rupi Nepal thành Nuevo Sol Peruano đơn vị cơ sở
Rupi Nepal | Nuevo Sol Peruano |
---|
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.
Nuevo Sol Peruano
Nuevo Sol Peruano (PEN) là tiền tệ chính thức của Peru, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1991 để thay thế Nuevo Sol Peruano, nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện là đồng tiền ổn định của Peru.
Bảng chuyển đổi
Nuevo Sol được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Peru. Nó được chia thành 100 céntimos và vẫn là tiền tệ hợp pháp chính của quốc gia.