Chuyển đổi Rupi Nepal thành Peso Cuba
sang các Rupi Nepal [NPR] thành Peso Cuba [CUP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Cuba thành Rupi Nepal.
đơn vị khác. Rupi Nepal thành Peso Cuba
1 NPR = 5.7589 CUP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NPR thành CUP:
15 NPR = 15 × 5.7589 CUP = 86.3835 CUP
Rupi Nepal thành Peso Cuba đơn vị cơ sở
Rupi Nepal | Peso Cuba |
---|
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.
Peso Cuba
Peso Cuba (CUP) là tiền tệ chính thức của Cuba, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Peso Cuba đã là tiền tệ chính thức của Cuba từ năm 1960, thay thế peso chuyển đổi của Cuba (CUC) như là tiền tệ chính sau các cải cách tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi về giá trị và thiết kế qua các năm, phản ánh chính sách kinh tế và quan hệ của Cuba.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Peso Cuba chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch nội địa, trong khi CUC được dùng cho du lịch và thương mại quốc tế. CUP vẫn là một phần thiết yếu của hệ thống tiền tệ của Cuba, với các cải cách gần đây nhằm thống nhất hệ thống tiền tệ.