Chuyển đổi Rupi Nepal thành Tajikistani Somoni
sang các Rupi Nepal [NPR] thành Tajikistani Somoni [TJS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tajikistani Somoni thành Rupi Nepal.
đơn vị khác. Rupi Nepal thành Tajikistani Somoni
1 NPR = 14.2989447548107 TJS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NPR thành TJS:
15 NPR = 15 × 14.2989447548107 TJS = 214.48417132216 TJS
Rupi Nepal thành Tajikistani Somoni đơn vị cơ sở
Rupi Nepal | Tajikistani Somoni |
---|
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.
Tajikistani Somoni
Tajikistani Somoni (TJS) là tiền tệ chính thức của Tajikistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Somoni được giới thiệu vào năm 2000, thay thế rúp Tajik với tỷ lệ 1 Somoni = 1000 rúp, đặt theo tên của nhà cai trị Samanid của Ba Tư Ismail Samani (cũng được biết đến với tên Sultan Ahmad).
Bảng chuyển đổi
TJS đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Tajikistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Tajikistan phát hành.