Chuyển đổi Rupi Nepal thành São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018)

sang các Rupi Nepal [NPR] thành São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) [STD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018) thành Rupi Nepal.




đơn vị khác. Rupi Nepal thành São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018)

1 NPR = 0.00620298180577871 STD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NPR thành STD:
15 NPR = 15 × 0.00620298180577871 STD = 0.0930447270866806 STD


Rupi Nepal thành São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018) đơn vị cơ sở

Rupi Nepal São Tomé và Príncipe Dobra (trước 2018)

Rupi Nepal

Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.

công thức là

Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.


São Tomé Và Príncipe Dobra (Trước 2018)

Dobra São Tomé và Príncipe (STD) là đơn vị tiền tệ chính thức của São Tomé và Príncipe trước năm 2018, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.

công thức là

Dobra được giới thiệu vào năm 1977, thay thế escudo Bồ Đào Nha sau độc lập. Nó được chia thành 100 cêntimos. Đồng tiền đã trải qua nhiều áp lực lạm phát và đã được thay thế vào năm 2018 bằng Dobra mới (STN) với tỷ lệ 1 Dobra mới = 1000 Dobras cũ.

Bảng chuyển đổi

STD không còn được sử dụng kể từ năm 2018; quốc gia hiện sử dụng Dobra mới của São Tomé và Príncipe (STN). Các tờ tiền STD cũ được coi là không còn giá trị và chủ yếu mang tính lịch sử.



Chuyển đổi Rupi Nepal Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi