Chuyển đổi Rupi Nepal thành Rupi Sri Lanka
sang các Rupi Nepal [NPR] thành Rupi Sri Lanka [LKR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Sri Lanka thành Rupi Nepal.
đơn vị khác. Rupi Nepal thành Rupi Sri Lanka
1 NPR = 0.458362434162483 LKR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NPR thành LKR:
15 NPR = 15 × 0.458362434162483 LKR = 6.87543651243725 LKR
Rupi Nepal thành Rupi Sri Lanka đơn vị cơ sở
Rupi Nepal | Rupi Sri Lanka |
---|
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.
Rupi Sri Lanka
Rupi Sri Lanka (LKR) là tiền tệ chính thức của Sri Lanka, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Sri Lanka được giới thiệu vào năm 1872 trong thời kỳ thuộc địa của Anh, thay thế cho Rupi Ấn Độ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi và decimal hóa qua các năm, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 1978.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, LKR là tiền tệ hợp pháp tại Sri Lanka, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Sri Lanka và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.