Chuyển đổi Rupi Nepal thành Lari Gruzia

sang các Rupi Nepal [NPR] thành Lari Gruzia [GEL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Lari Gruzia thành Rupi Nepal.




đơn vị khác. Rupi Nepal thành Lari Gruzia

1 NPR = 51.0126227208976 GEL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NPR thành GEL:
15 NPR = 15 × 51.0126227208976 GEL = 765.189340813464 GEL


Rupi Nepal thành Lari Gruzia đơn vị cơ sở

Rupi Nepal Lari Gruzia

Rupi Nepal

Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.

công thức là

Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.


Lari Gruzia

Lari Gruzia (GEL) là tiền tệ chính thức của Gruzia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Lari Gruzia được giới thiệu vào năm 1995, thay thế phiếu giảm giá của Gruzia như là tiền tệ chính thức của quốc gia, nhằm ổn định nền kinh tế và thiết lập hệ thống tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

GEL được sử dụng tích cực tại Gruzia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm tiền mặt, ngân hàng và thanh toán điện tử, và được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Gruzia.



Chuyển đổi Rupi Nepal Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi