Chuyển đổi Rupi Nepal thành Dinar Iraq
sang các Rupi Nepal [NPR] thành Dinar Iraq [IQD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Iraq thành Rupi Nepal.
đơn vị khác. Rupi Nepal thành Dinar Iraq
1 NPR = 0.105534551681874 IQD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NPR thành IQD:
15 NPR = 15 × 0.105534551681874 IQD = 1.5830182752281 IQD
Rupi Nepal thành Dinar Iraq đơn vị cơ sở
Rupi Nepal | Dinar Iraq |
---|
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.
Dinar Iraq
Dinar Iraq (IQD) là tiền tệ chính thức của Iraq, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Dinar Iraq được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách, đặc biệt sau các giai đoạn bất ổn kinh tế và xung đột.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, IQD là tiền tệ chính thức của Iraq, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với Ngân hàng Trung ương Iraq quản lý việc phát hành và điều chỉnh.