Chuyển đổi Ghanaian Cedi thành Rupi Nepal
sang các Ghanaian Cedi [GHS] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Ghanaian Cedi.
đơn vị khác. Ghanaian Cedi thành Rupi Nepal
1 GHS = 0.0787028194041686 NPR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GHS thành NPR:
15 GHS = 15 × 0.0787028194041686 NPR = 1.18054229106253 NPR
Ghanaian Cedi thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở
Ghanaian Cedi | Rupi Nepal |
---|
Ghanaian Cedi
Ghanaian Cedi (GHS) là tiền tệ chính thức của Ghana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Cedi được giới thiệu vào năm 1965, thay thế cho Bảng Anh Ghana. Nó đã trải qua nhiều lần đổi đơn vị, với dạng thập phân hiện tại được áp dụng vào năm 2007 để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GHS được sử dụng rộng rãi khắp Ghana cho mua sắm hàng ngày, ngân hàng và các giao dịch tài chính, và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.
Rupi Nepal
Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.
công thức là
Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.