Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) thành Rupi Nepal

sang các Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) [CNH] thành Rupi Nepal [NPR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Nepal thành Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối).




đơn vị khác. Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) thành Rupi Nepal

1 CNH = 0.0518872165980772 NPR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CNH thành NPR:
15 CNH = 15 × 0.0518872165980772 NPR = 0.778308248971158 NPR


Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) thành Rupi Nepal đơn vị cơ sở

Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) Rupi Nepal

Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối)

CNH (Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoại hối) là phiên bản ngoại hối của đồng tiền Trung Quốc, được sử dụng chủ yếu cho thương mại quốc tế và đầu tư ngoài Trung Quốc đại lục.

công thức là

CNH được giới thiệu vào năm 2010 để tạo điều kiện cho giao dịch ngoại hối của đồng nhân dân tệ, cho phép linh hoạt hơn và quốc tế hóa đồng nhân dân tệ riêng biệt với RMB nội địa (CNY).

Bảng chuyển đổi

CNH được sử dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính toàn cầu để giao dịch, đầu tư và trao đổi tiền tệ, đóng vai trò là thành phần chính trong thương mại quốc tế liên quan đến Trung Quốc.


Rupi Nepal

Rupi Nepal (NPR) là tiền tệ chính thức của Nepal, do Ngân hàng Nepal Rastra phát hành và quản lý.

công thức là

Rupi Nepal được giới thiệu vào năm 1932, thay thế Rupi Ấn Độ, và kể từ đó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của mình.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, NPR được sử dụng rộng rãi khắp Nepal cho tất cả các giao dịch, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và một số khu vực lân cận.



Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi