Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) thành Đô la Fiji
sang các Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) [CNH] thành Đô la Fiji [FJD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Fiji thành Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối).
đơn vị khác. Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) thành Đô La Fiji
1 CNH = 3.1828151074028 FJD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CNH thành FJD:
15 CNH = 15 × 3.1828151074028 FJD = 47.7422266110421 FJD
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) thành Đô La Fiji đơn vị cơ sở
Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) | Đô la Fiji |
---|
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối)
CNH (Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoại hối) là phiên bản ngoại hối của đồng tiền Trung Quốc, được sử dụng chủ yếu cho thương mại quốc tế và đầu tư ngoài Trung Quốc đại lục.
công thức là
CNH được giới thiệu vào năm 2010 để tạo điều kiện cho giao dịch ngoại hối của đồng nhân dân tệ, cho phép linh hoạt hơn và quốc tế hóa đồng nhân dân tệ riêng biệt với RMB nội địa (CNY).
Bảng chuyển đổi
CNH được sử dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính toàn cầu để giao dịch, đầu tư và trao đổi tiền tệ, đóng vai trò là thành phần chính trong thương mại quốc tế liên quan đến Trung Quốc.
Đô La Fiji
Đô la Fiji (FJD) là tiền tệ chính thức của Fiji, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Fiji được giới thiệu vào năm 1969, thay thế cho Bảng Fiji, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Fiji, với thiết kế phản ánh các biểu tượng quốc gia và di sản văn hóa.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đô la Fiji được sử dụng rộng rãi tại Fiji cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận.