Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) thành Rupee Ấn Độ

sang các Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) [CNH] thành Rupee Ấn Độ [INR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối).




đơn vị khác. Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) thành Rupee Ấn Độ

1 CNH = 0.0830158946974845 INR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CNH thành INR:
15 CNH = 15 × 0.0830158946974845 INR = 1.24523842046227 INR


Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) thành Rupee Ấn Độ đơn vị cơ sở

Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) Rupee Ấn Độ

Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối)

CNH (Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoại hối) là phiên bản ngoại hối của đồng tiền Trung Quốc, được sử dụng chủ yếu cho thương mại quốc tế và đầu tư ngoài Trung Quốc đại lục.

công thức là

CNH được giới thiệu vào năm 2010 để tạo điều kiện cho giao dịch ngoại hối của đồng nhân dân tệ, cho phép linh hoạt hơn và quốc tế hóa đồng nhân dân tệ riêng biệt với RMB nội địa (CNY).

Bảng chuyển đổi

CNH được sử dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính toàn cầu để giao dịch, đầu tư và trao đổi tiền tệ, đóng vai trò là thành phần chính trong thương mại quốc tế liên quan đến Trung Quốc.


Rupee Ấn Độ

Rupee Ấn Độ (INR) là tiền tệ chính thức của Ấn Độ, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.

công thức là

Rupee Ấn Độ có lịch sử bắt nguồn từ Ấn Độ cổ đại, nơi nó được sử dụng như một đồng xu bạc. Nó chính thức được chấp nhận làm tiền tệ chính thức trong thời kỳ thuộc địa của Anh và đã phát triển qua nhiều loại mệnh giá và cải cách để phù hợp với hình thức hiện tại.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, INR được sử dụng rộng rãi trên khắp Ấn Độ cho tất cả các hình thức giao dịch tiền tệ, cả tiền mặt và kỹ thuật số, và được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ. Nó cũng được chấp nhận ở một số quốc gia lân cận và là một loại tiền tệ được công nhận trong thương mại quốc tế.



Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi