Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) thành Franc Burundi
sang các Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) [CNH] thành Franc Burundi [BIF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Burundi thành Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối).
đơn vị khác. Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) thành Franc Burundi
1 CNH = 0.00241546899768996 BIF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 CNH thành BIF:
15 CNH = 15 × 0.00241546899768996 BIF = 0.0362320349653494 BIF
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối) thành Franc Burundi đơn vị cơ sở
Nhân dân tệ Trung Quốc (Ngoại hối) | Franc Burundi |
---|
Nhân Dân Tệ Trung Quốc (Ngoại Hối)
CNH (Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoại hối) là phiên bản ngoại hối của đồng tiền Trung Quốc, được sử dụng chủ yếu cho thương mại quốc tế và đầu tư ngoài Trung Quốc đại lục.
công thức là
CNH được giới thiệu vào năm 2010 để tạo điều kiện cho giao dịch ngoại hối của đồng nhân dân tệ, cho phép linh hoạt hơn và quốc tế hóa đồng nhân dân tệ riêng biệt với RMB nội địa (CNY).
Bảng chuyển đổi
CNH được sử dụng rộng rãi trong các thị trường tài chính toàn cầu để giao dịch, đầu tư và trao đổi tiền tệ, đóng vai trò là thành phần chính trong thương mại quốc tế liên quan đến Trung Quốc.
Franc Burundi
Franc Burundi (BIF) là tiền tệ chính thức của Burundi, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Franc Burundi được giới thiệu vào năm 1964, thay thế franc Congo Bỉ, sau khi Burundi độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và điều chỉnh lạm phát qua các năm.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, BIF được sử dụng rộng rãi tại Burundi cho tất cả các giao dịch tiền tệ, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Burundi phát hành. Nó vẫn là tiền hợp pháp trong nước.