Chuyển đổi muỗng cà phê (Anh) thành exaliter

sang các muỗng cà phê (Anh) [tsp (Anh)] thành exaliter [EL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi exaliter thành muỗng cà phê (Anh).




đơn vị khác. Muỗng Cà Phê (Anh) thành Exaliter

1 tsp (Anh) = 5.919388e-21 EL

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tsp (Anh) thành EL:
15 tsp (Anh) = 15 × 5.919388e-21 EL = 8.879082e-20 EL


Muỗng Cà Phê (Anh) thành Exaliter đơn vị cơ sở

muỗng cà phê (Anh) exaliter

Muỗng Cà Phê (Anh)

Một muỗng cà phê (Anh) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5,92 milliliters.

công thức là

Muỗng cà phê bắt nguồn từ một chiếc muỗng nhỏ dùng để khuấy trà và đo lường thành phần. Thể tích tiêu chuẩn của nó đã thay đổi theo lịch sử, nhưng muỗng cà phê của Anh hiện được định nghĩa là 5,92 ml, phù hợp với tiêu chuẩn mét.

Bảng chuyển đổi

Muỗng cà phê của Anh thường được sử dụng trong công thức nấu ăn và đo lường trong nấu ăn tại Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó cũng được sử dụng trong ghi nhãn dinh dưỡng và hướng dẫn nấu ăn.


Exaliter

Một exalít (EL) là đơn vị thể tích bằng 10^18 lít, được sử dụng để đo lượng chất lỏng cực lớn.

công thức là

Exalít được giới thiệu như một phần của các tiền tố mở rộng trong hệ mét để thuận tiện cho việc đo các thể tích lớn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế do kích thước khổng lồ của nó.

Bảng chuyển đổi

Exalít chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý thiên văn và các nghiên cứu môi trường quy mô lớn, nơi cần đo các thể tích cực lớn.



Chuyển đổi muỗng cà phê (Anh) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi