Chuyển đổi muỗng cà phê (Anh) thành attoliter
sang các muỗng cà phê (Anh) [tsp (Anh)] thành attoliter [aL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attoliter thành muỗng cà phê (Anh).
đơn vị khác. Muỗng Cà Phê (Anh) thành Attoliter
1 tsp (Anh) = 5.919388e+15 aL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 tsp (Anh) thành aL:
15 tsp (Anh) = 15 × 5.919388e+15 aL = 8.879082e+16 aL
Muỗng Cà Phê (Anh) thành Attoliter đơn vị cơ sở
muỗng cà phê (Anh) | attoliter |
---|
Muỗng Cà Phê (Anh)
Một muỗng cà phê (Anh) là đơn vị đo thể tích chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5,92 milliliters.
công thức là
Muỗng cà phê bắt nguồn từ một chiếc muỗng nhỏ dùng để khuấy trà và đo lường thành phần. Thể tích tiêu chuẩn của nó đã thay đổi theo lịch sử, nhưng muỗng cà phê của Anh hiện được định nghĩa là 5,92 ml, phù hợp với tiêu chuẩn mét.
Bảng chuyển đổi
Muỗng cà phê của Anh thường được sử dụng trong công thức nấu ăn và đo lường trong nấu ăn tại Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó cũng được sử dụng trong ghi nhãn dinh dưỡng và hướng dẫn nấu ăn.
Attoliter
Một attolítơ (aL) là đơn vị thể tích bằng 10^-18 lít, đại diện cho một đo lường thể tích cực kỳ nhỏ.
công thức là
Attolítơ được giới thiệu như một phần của nỗ lực của hệ mét để tạo ra các tiền tố tiêu chuẩn cho các lượng cực nhỏ, theo việc áp dụng Hệ đo lường quốc tế (SI). Nó xuất phát từ tiền tố 'atto-' biểu thị 10^-18.
Bảng chuyển đổi
Các attolítơ chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh hóa học và công nghệ nano, để đo các thể tích nhỏ như của các phân tử riêng lẻ hoặc mẫu sinh học nhỏ.