Chuyển đổi exaliter thành muỗng cà phê (Mỹ)
sang các exaliter [EL] thành muỗng cà phê (Mỹ) [tsp (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi muỗng cà phê (Mỹ) thành exaliter.
đơn vị khác. Exaliter thành Muỗng Cà Phê (Mỹ)
1 EL = 2.02884119489008e+20 tsp (Mỹ)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EL thành tsp (Mỹ):
15 EL = 15 × 2.02884119489008e+20 tsp (Mỹ) = 3.04326179233512e+21 tsp (Mỹ)
Exaliter thành Muỗng Cà Phê (Mỹ) đơn vị cơ sở
exaliter | muỗng cà phê (Mỹ) |
---|
Exaliter
Một exalít (EL) là đơn vị thể tích bằng 10^18 lít, được sử dụng để đo lượng chất lỏng cực lớn.
công thức là
Exalít được giới thiệu như một phần của các tiền tố mở rộng trong hệ mét để thuận tiện cho việc đo các thể tích lớn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế do kích thước khổng lồ của nó.
Bảng chuyển đổi
Exalít chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý thiên văn và các nghiên cứu môi trường quy mô lớn, nơi cần đo các thể tích cực lớn.
Muỗng Cà Phê (Mỹ)
Một muỗng cà phê (Mỹ) là đơn vị đo thể tích thường dùng trong nấu ăn, bằng khoảng 4.928 mililit.
công thức là
Muỗng cà phê bắt nguồn từ một chiếc muỗng nhỏ dùng để khuấy trà hoặc cà phê, sau đó được tiêu chuẩn hóa thành đơn vị đo lường trong nấu ăn và công thức nấu ăn, với thể tích hiện tại được định nghĩa ở Mỹ vào thế kỷ 19.
Bảng chuyển đổi
Muỗng cà phê (Mỹ) được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh để đo lượng nhỏ nguyên liệu, và là đơn vị tiêu chuẩn trong hệ đo lường theo phong cách Mỹ cho thể tích.