Chuyển đổi exaliter thành cor (Kinh Thánh)
sang các exaliter [EL] thành cor (Kinh Thánh) [cor], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cor (Kinh Thánh) thành exaliter.
đơn vị khác. Exaliter thành Cor (Kinh Thánh)
1 EL = 4.54545454545454e+15 cor
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EL thành cor:
15 EL = 15 × 4.54545454545454e+15 cor = 6.81818181818182e+16 cor
Exaliter thành Cor (Kinh Thánh) đơn vị cơ sở
exaliter | cor (Kinh Thánh) |
---|
Exaliter
Một exalít (EL) là đơn vị thể tích bằng 10^18 lít, được sử dụng để đo lượng chất lỏng cực lớn.
công thức là
Exalít được giới thiệu như một phần của các tiền tố mở rộng trong hệ mét để thuận tiện cho việc đo các thể tích lớn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế do kích thước khổng lồ của nó.
Bảng chuyển đổi
Exalít chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý thiên văn và các nghiên cứu môi trường quy mô lớn, nơi cần đo các thể tích cực lớn.
Cor (Kinh Thánh)
Cor là một đơn vị thể tích cổ xưa trong Kinh Thánh dùng để đo hàng khô, tương đương khoảng 10 ephah hoặc khoảng 10,3 lít.
công thức là
Cor bắt nguồn từ thời Kinh Thánh và được sử dụng trong các phép đo của người Israel cổ đại. Nó xuất hiện trong Kinh Thánh Hebrew như một đơn vị đo lúa và các hàng khô khác, phản ánh các thực hành nông nghiệp của thời kỳ đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, cor chủ yếu mang tính lịch sử và Kinh Thánh, không có tiêu chuẩn hiện đại tương đương. Nó được sử dụng trong nghiên cứu Kinh Thánh và nghiên cứu lịch sử để hiểu các phép đo và bối cảnh cổ đại.