Chuyển đổi exaliter thành gill (Anh Quốc)

sang các exaliter [EL] thành gill (Anh Quốc) [gi (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gill (Anh Quốc) thành exaliter.




đơn vị khác. Exaliter thành Gill (Anh Quốc)

1 EL = 7.03901592079694e+18 gi (UK)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EL thành gi (UK):
15 EL = 15 × 7.03901592079694e+18 gi (UK) = 1.05585238811954e+20 gi (UK)


Exaliter thành Gill (Anh Quốc) đơn vị cơ sở

exaliter gill (Anh Quốc)

Exaliter

Một exalít (EL) là đơn vị thể tích bằng 10^18 lít, được sử dụng để đo lượng chất lỏng cực lớn.

công thức là

Exalít được giới thiệu như một phần của các tiền tố mở rộng trong hệ mét để thuận tiện cho việc đo các thể tích lớn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế do kích thước khổng lồ của nó.

Bảng chuyển đổi

Exalít chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý thiên văn và các nghiên cứu môi trường quy mô lớn, nơi cần đo các thể tích cực lớn.


Gill (Anh Quốc)

Một gill (Anh Quốc) là đơn vị thể tích bằng một phần tư pint, chủ yếu dùng để đo lường chất lỏng như rượu và sữa.

công thức là

Gill của Anh Quốc bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một phần của hệ đo lường đế quốc, truyền thống được sử dụng trong các hộ gia đình và thương mại của Anh để đo thể tích chất lỏng trước khi chuyển sang hệ mét.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, gill của Anh Quốc phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử, công thức nấu ăn hoặc các thiết lập pháp lý hoặc truyền thống đặc thù.



Chuyển đổi exaliter Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi