Chuyển đổi exaliter thành pint (Mỹ)

sang các exaliter [EL] thành pint (Mỹ) [pt (Mỹ)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pint (Mỹ) thành exaliter.




đơn vị khác. Exaliter thành Pint (Mỹ)

1 EL = 2.11337641886519e+18 pt (Mỹ)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 EL thành pt (Mỹ):
15 EL = 15 × 2.11337641886519e+18 pt (Mỹ) = 3.17006462829778e+19 pt (Mỹ)


Exaliter thành Pint (Mỹ) đơn vị cơ sở

exaliter pint (Mỹ)

Exaliter

Một exalít (EL) là đơn vị thể tích bằng 10^18 lít, được sử dụng để đo lượng chất lỏng cực lớn.

công thức là

Exalít được giới thiệu như một phần của các tiền tố mở rộng trong hệ mét để thuận tiện cho việc đo các thể tích lớn, mặc dù nó hiếm khi được sử dụng trong thực tế do kích thước khổng lồ của nó.

Bảng chuyển đổi

Exalít chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, chẳng hạn như vật lý thiên văn và các nghiên cứu môi trường quy mô lớn, nơi cần đo các thể tích cực lớn.


Pint (Mỹ)

Một pint (Mỹ) là đơn vị đo thể tích bằng 16 ounce lỏng của Mỹ hoặc khoảng 473,176 milliliters.

công thức là

Pint của Mỹ bắt nguồn từ pint đế của Anh nhưng đã được tiêu chuẩn hóa tại Hoa Kỳ vào thế kỷ 19. Nó chủ yếu được sử dụng để đo lường chất lỏng như sữa và bia.

Bảng chuyển đổi

Pint của Mỹ thường được sử dụng tại Hoa Kỳ để đo lường đồ uống, sản phẩm từ sữa và các chất lỏng khác trong nấu ăn, bán lẻ và ngành dịch vụ thực phẩm.



Chuyển đổi exaliter Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi