Chuyển đổi cốc (định mức) thành lít
sang các cốc (định mức) [cốc (định mức)] thành lít [['L', 'l']], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi lít thành cốc (định mức).
đơn vị khác. Cốc (Định Mức) thành Lít
1 cốc (định mức) = 0.25 ['L', 'l']
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cốc (định mức) thành ['L', 'l']:
15 cốc (định mức) = 15 × 0.25 ['L', 'l'] = 3.75 ['L', 'l']
Cốc (Định Mức) thành Lít đơn vị cơ sở
cốc (định mức) | lít |
---|
Cốc (Định Mức)
Một cốc mét là đơn vị đo thể tích bằng 250 milliliters.
công thức là
Cốc mét đã được giới thiệu như một phần của hệ mét để tiêu chuẩn hóa các phép đo thể tích, thay thế các cốc truyền thống khác nhau được sử dụng ở các khu vực khác nhau.
Bảng chuyển đổi
Cốc mét thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh ở các quốc gia áp dụng hệ mét, đặc biệt trong các công thức nấu ăn và nhãn thực phẩm.
Lít
Lít (L, l) là đơn vị thể tích theo hệ mét, bằng một decimet khối, thường được sử dụng để đo chất lỏng và các chất khác.
công thức là
Lít được giới thiệu tại Pháp vào năm 1795 như một phần của hệ mét, dựa trên decimet khối, và kể từ đó trở thành đơn vị tiêu chuẩn về thể tích trên toàn thế giới.
Bảng chuyển đổi
Lít được sử dụng rộng rãi trong khoa học, công nghiệp và đời sống hàng ngày để đo chất lỏng, đồ uống và các chất lỏng khác, đặc biệt ở các quốc gia sử dụng hệ mét.