Chuyển đổi cốc (định mức) thành cc
sang các cốc (định mức) [cốc (định mức)] thành cc [cc, cm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cc thành cốc (định mức).
đơn vị khác. Cốc (Định Mức) thành Cc
1 cốc (định mức) = 250 cc, cm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cốc (định mức) thành cc, cm^3:
15 cốc (định mức) = 15 × 250 cc, cm^3 = 3750 cc, cm^3
Cốc (Định Mức) thành Cc đơn vị cơ sở
cốc (định mức) | cc |
---|
Cốc (Định Mức)
Một cốc mét là đơn vị đo thể tích bằng 250 milliliters.
công thức là
Cốc mét đã được giới thiệu như một phần của hệ mét để tiêu chuẩn hóa các phép đo thể tích, thay thế các cốc truyền thống khác nhau được sử dụng ở các khu vực khác nhau.
Bảng chuyển đổi
Cốc mét thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh ở các quốc gia áp dụng hệ mét, đặc biệt trong các công thức nấu ăn và nhãn thực phẩm.
Cc
Centimet khối (cc hoặc cm^3) là đơn vị thể tích đại diện cho thể tích của một khối lập phương có các cạnh dài một centimet.
công thức là
Centimet khối đã được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và y học như một phép đo tiện lợi của các thể tích nhỏ, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và kỹ thuật, phát triển từ việc áp dụng hệ mét vào thế kỷ XIX.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, centimet khối thường được sử dụng để đo các thể tích nhỏ trong y học (ví dụ, dung tích ống tiêm), dung tích động cơ ô tô, và các ứng dụng khoa học, thường thay thế cho mililit (mL).