Chuyển đổi cốc (định mức) thành ccf

sang các cốc (định mức) [cốc (định mức)] thành ccf [ccf], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ccf thành cốc (định mức).




đơn vị khác. Cốc (Định Mức) thành Ccf

1 cốc (định mức) = 8.8286666778779e-05 ccf

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cốc (định mức) thành ccf:
15 cốc (định mức) = 15 × 8.8286666778779e-05 ccf = 0.00132430000168168 ccf


Cốc (Định Mức) thành Ccf đơn vị cơ sở

cốc (định mức) ccf

Cốc (Định Mức)

Một cốc mét là đơn vị đo thể tích bằng 250 milliliters.

công thức là

Cốc mét đã được giới thiệu như một phần của hệ mét để tiêu chuẩn hóa các phép đo thể tích, thay thế các cốc truyền thống khác nhau được sử dụng ở các khu vực khác nhau.

Bảng chuyển đổi

Cốc mét thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh ở các quốc gia áp dụng hệ mét, đặc biệt trong các công thức nấu ăn và nhãn thực phẩm.


Ccf

Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.

công thức là

ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.



Chuyển đổi cốc (định mức) Thành Phổ biến Thể tích Chuyển đổi