Chuyển đổi ccf thành muỗng cà phê (hệ mét)
sang các ccf [ccf] thành muỗng cà phê (hệ mét) [tsp (hệ mét)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi muỗng cà phê (hệ mét) thành ccf.
đơn vị khác. Ccf thành Muỗng Cà Phê (Hệ Mét)
1 ccf = 566336.932 tsp (hệ mét)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ccf thành tsp (hệ mét):
15 ccf = 15 × 566336.932 tsp (hệ mét) = 8495053.98 tsp (hệ mét)
Ccf thành Muỗng Cà Phê (Hệ Mét) đơn vị cơ sở
ccf | muỗng cà phê (hệ mét) |
---|
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.
Muỗng Cà Phê (Hệ Mét)
Một muỗng cà phê (tsp) là đơn vị đo thể tích thường dùng trong nấu ăn, tương đương khoảng 5 milliliters trong hệ mét.
công thức là
Muỗng cà phê bắt nguồn từ chiếc muỗng truyền thống dùng để ăn và phục vụ, đã được tiêu chuẩn hóa theo thời gian để phục vụ mục đích đo lường. Đơn vị tương đương trong hệ mét được thiết lập để tạo điều kiện cho việc nấu ăn và đo lường công thức nhất quán trên toàn thế giới.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, muỗng cà phê được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm bánh để đo lượng nhỏ nguyên liệu. Nó cũng được sử dụng trong y học để định lượng thuốc và trong các phép chuyển đổi đo lường khác nhau trong lĩnh vực ẩm thực và khoa học.