Chuyển đổi ccf thành dekalit
sang các ccf [ccf] thành dekalit [daL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dekalit thành ccf.
đơn vị khác. Ccf thành Dekalit
1 ccf = 283.168466 daL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ccf thành daL:
15 ccf = 15 × 283.168466 daL = 4247.52699 daL
Ccf thành Dekalit đơn vị cơ sở
ccf | dekalit |
---|
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.
Dekalit
Một dekalit (daL) là đơn vị thể tích bằng 10 lít.
công thức là
Dekalit là một phần của hệ mét, được giới thiệu như một bội số thập phân của lít để tạo điều kiện cho các phép đo thể tích lớn hơn, đặc biệt trong các bối cảnh khoa học và công nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Dekalit được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu đo thể tích chất lỏng lớn hơn, chẳng hạn như trong nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm và nghiên cứu khoa học, mặc dù nó ít phổ biến hơn so với lít.