Chuyển đổi ccf thành gill (Anh Quốc)
sang các ccf [ccf] thành gill (Anh Quốc) [gi (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gill (Anh Quốc) thành ccf.
đơn vị khác. Ccf thành Gill (Anh Quốc)
1 ccf = 19932.2734044165 gi (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ccf thành gi (UK):
15 ccf = 15 × 19932.2734044165 gi (UK) = 298984.101066247 gi (UK)
Ccf thành Gill (Anh Quốc) đơn vị cơ sở
ccf | gill (Anh Quốc) |
---|
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.
Gill (Anh Quốc)
Một gill (Anh Quốc) là đơn vị thể tích bằng một phần tư pint, chủ yếu dùng để đo lường chất lỏng như rượu và sữa.
công thức là
Gill của Anh Quốc bắt nguồn từ thế kỷ 19 như một phần của hệ đo lường đế quốc, truyền thống được sử dụng trong các hộ gia đình và thương mại của Anh để đo thể tích chất lỏng trước khi chuyển sang hệ mét.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, gill của Anh Quốc phần lớn đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng trong các phép đo hàng ngày, nhưng vẫn có thể gặp trong các bối cảnh lịch sử, công thức nấu ăn hoặc các thiết lập pháp lý hoặc truyền thống đặc thù.