Chuyển đổi ccf thành đề-xi-mét khối
sang các ccf [ccf] thành đề-xi-mét khối [dm^3], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đề-xi-mét khối thành ccf.
đơn vị khác. Ccf thành Đề-Xi-Mét Khối
1 ccf = 2831.68466 dm^3
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ccf thành dm^3:
15 ccf = 15 × 2831.68466 dm^3 = 42475.2699 dm^3
Ccf thành Đề-Xi-Mét Khối đơn vị cơ sở
ccf | đề-xi-mét khối |
---|
Ccf
Một ccf (trăm feet khối) là một đơn vị thể tích thường được sử dụng trong đo lường khí tự nhiên và nước, tương đương với 100 feet khối.
công thức là
ccf bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một đơn vị thực tế để đo lượng khí tự nhiên và nước tiêu thụ, đặc biệt ở Hoa Kỳ, nhằm đơn giản hóa việc tính toán hóa đơn và thể tích.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, ccf chủ yếu được sử dụng trong ngành tiện ích để tính hóa đơn khí tự nhiên và nước, và nó vẫn là một đơn vị tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ cho các phép đo này.
Đề-Xi-Mét Khối
Một đề-xi-mét khối (dm^3) là đơn vị thể tích bằng với thể tích của một hình lập phương có các cạnh dài một đề-xi-mét (10 centimet).
công thức là
Đề-xi-mét khối đã được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của thể tích trong hệ mét kể từ khi nó được chấp nhận, chủ yếu cho các phép đo khoa học và công nghiệp, như một phần chia nhỏ tiện lợi của lít.
Bảng chuyển đổi
Đề-xi-mét khối thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y tế và công nghiệp để đo chất lỏng và các chất khác, thường thay thế cho lít, vì 1 dm^3 bằng 1 lít.