Chuyển đổi cột thành hải lý hàng hải (Anh)
sang các cột [cột] thành hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành cột.
đơn vị khác. Cột thành Hải Lý Hàng Hải (Anh)
1 cột = 0.000904605263157895 NL (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cột thành NL (UK):
15 cột = 15 × 0.000904605263157895 NL (UK) = 0.0135690789473684 NL (UK)
Cột thành Hải Lý Hàng Hải (Anh) đơn vị cơ sở
cột | hải lý hàng hải (Anh) |
---|
Cột
Một cột là đơn vị chiều dài bằng một cây gậy hoặc cây chốt, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "cột" như một đơn vị chiều dài bắt nguồn từ việc sử dụng một cây cột vật lý có độ dài nhất định để đo đất đai.
Bảng chuyển đổi
Cột là một đơn vị đo lường cổ xưa.
Hải Lý Hàng Hải (Anh)
Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.
công thức là
Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.