Chuyển đổi điểm thành dặm

sang các điểm [điểm] thành dặm [lea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm thành điểm.




đơn vị khác. Điểm thành Dặm

1 điểm = 7.30686540602879e-08 lea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 điểm thành lea:
15 điểm = 15 × 7.30686540602879e-08 lea = 1.09602981090432e-06 lea


Điểm thành Dặm đơn vị cơ sở

điểm dặm

Điểm

Một điểm là đơn vị đo lường kiểu chữ. Trong in ấn, nó xấp xỉ bằng 1/72 inch.

công thức là

Hệ thống điểm của kiểu chữ được phát triển vào thế kỷ 18. Nó cung cấp một cách đo lường kích thước phông chữ và khoảng cách dòng chuẩn hóa.

Bảng chuyển đổi

Điểm là đơn vị tiêu chuẩn để đo kích thước phông chữ trong cả in ấn và truyền thông kỹ thuật số.


Dặm

Một dặm là đơn vị đo chiều dài phổ biến ở châu Âu và Mỹ Latinh, nhưng hiện không còn là đơn vị chính thức của quốc gia nào. Nó là khoảng cách mà một người có thể đi bộ trong một giờ.

công thức là

Chiều dài của dặm thay đổi theo từng quốc gia và thậm chí trong cùng một quốc gia theo thời gian. Định nghĩa phổ biến nhất là ba dặm.

Bảng chuyển đổi

Dặm không còn được sử dụng phổ biến nữa nhưng vẫn xuất hiện trong các văn bản lịch sử và văn học.



Chuyển đổi điểm Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi