Chuyển đổi pica thành ell

sang các pica [pica] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành pica.




đơn vị khác. Pica thành Ell

1 pica = 0.00370370367454068 ell

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pica thành ell:
15 pica = 15 × 0.00370370367454068 ell = 0.0555555551181102 ell


Pica thành Ell đơn vị cơ sở

pica ell

Pica

Một pica là đơn vị đo lường in ấn bằng 1/6 inch.

công thức là

Pica bắt nguồn từ khoảng giữa thế kỷ 18. Nó là một đơn vị cơ bản trong hệ thống điểm của in ấn.

Bảng chuyển đổi

Pica vẫn được sử dụng trong thiết kế đồ họa và in ấn để đo chiều rộng của các dòng chữ và kích thước của trang.


Ell

Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.

công thức là

Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.

Bảng chuyển đổi

Ell không còn được sử dụng nữa.



Chuyển đổi pica Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi