Chuyển đổi parsec thành vara de tarea

sang các parsec [pc] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành parsec.




đơn vị khác. Parsec thành Vara De Tarea

1 pc = 1.23158322528115e+16 vara de tarea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 pc thành vara de tarea:
15 pc = 15 × 1.23158322528115e+16 vara de tarea = 1.84737483792172e+17 vara de tarea


Parsec thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở

parsec vara de tarea

Parsec

Một parsec là một đơn vị chiều dài dùng để đo các khoảng cách lớn đến các vật thể thiên văn ngoài Hệ Mặt Trời, xấp xỉ bằng 3,26 năm ánh sáng. Đó là khoảng cách tại đó một đơn vị thiên văn tạo thành một góc của một giây cung.

công thức là

Thuật ngữ "parsec" là sự kết hợp của "parallax" và "second," do nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner đặt ra vào năm 1913.

Bảng chuyển đổi

Parsec là đơn vị đo khoảng cách ưa thích trong thiên văn học và vật lý thiên văn để diễn đạt khoảng cách đến các sao và thiên hà.


Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi parsec Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi