Chuyển đổi ell thành reed

sang các ell [ell] thành reed [reed], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi reed thành ell.




đơn vị khác. Ell thành Reed

1 ell = 0.416666666666667 reed

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ell thành reed:
15 ell = 15 × 0.416666666666667 reed = 6.25 reed


Ell thành Reed đơn vị cơ sở

ell reed

Ell

Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.

công thức là

Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.

Bảng chuyển đổi

Ell không còn được sử dụng nữa.


Reed

Một đơn vị chiều dài cổ đại, thường khoảng 6 cubit hoặc khoảng 9 feet.

công thức là

Reed là một đơn vị đo lường phổ biến trong nền văn minh cổ đại Mesopotamia và các khu vực lân cận.

Bảng chuyển đổi

Reed là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi ell Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi