Chuyển đổi ell thành famn

sang các ell [ell] thành famn [famn], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi famn thành ell.




đơn vị khác. Ell thành Famn

1 ell = 0.641654191628773 famn

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ell thành famn:
15 ell = 15 × 0.641654191628773 famn = 9.6248128744316 famn


Ell thành Famn đơn vị cơ sở

ell famn

Ell

Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.

công thức là

Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.

Bảng chuyển đổi

Ell không còn được sử dụng nữa.


Famn

Một famn là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, tương đương với 3 aln hoặc khoảng 1,78 mét.

công thức là

Famn là phiên bản của Thụy Điển của fathom, dựa trên khoảng cách của hai cánh tay duỗi thẳng.

Bảng chuyển đổi

Famn không còn được sử dụng nữa.



Chuyển đổi ell Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi