Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kip Lào

sang các Đô la Namibia [NAD] thành Kip Lào [LAK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kip Lào thành Đô la Namibia.




đơn vị khác. Đô La Namibia thành Kip Lào

1 NAD = 0.000812165422192729 LAK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NAD thành LAK:
15 NAD = 15 × 0.000812165422192729 LAK = 0.0121824813328909 LAK


Đô La Namibia thành Kip Lào đơn vị cơ sở

Đô la Namibia Kip Lào

Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.


Kip Lào

Kip Lào (LAK) là tiền tệ chính thức của Lào, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Kip Lào được giới thiệu vào năm 1952, thay thế piastre của Đông Dương Pháp, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Kip vẫn là tiền tệ chính trong Lào, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Lào P.D.R. phát hành và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.



Chuyển đổi Đô la Namibia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi