Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Pakistan
sang các Đô la Namibia [NAD] thành Rupee Pakistan [PKR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Đô la Namibia.
đơn vị khác. Đô La Namibia thành Rupee Pakistan
1 NAD = 0.0616728596866697 PKR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NAD thành PKR:
15 NAD = 15 × 0.0616728596866697 PKR = 0.925092895300046 PKR
Đô La Namibia thành Rupee Pakistan đơn vị cơ sở
Đô la Namibia | Rupee Pakistan |
---|
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.
Rupee Pakistan
Rupee Pakistan (PKR) là tiền tệ chính thức của Pakistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupee Pakistan được giới thiệu vào năm 1947, thay thế Rupee Ấn Độ khi độc lập, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị trong những năm để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, PKR được sử dụng rộng rãi khắp Pakistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với ngân hàng trung ương quản lý việc phát hành và điều chỉnh của nó.