Chuyển đổi Đô la Namibia thành Florin Aruba

sang các Đô la Namibia [NAD] thành Florin Aruba [AWG], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Florin Aruba thành Đô la Namibia.




đơn vị khác. Đô La Namibia thành Florin Aruba

1 NAD = 9.81379888268157 AWG

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NAD thành AWG:
15 NAD = 15 × 9.81379888268157 AWG = 147.206983240223 AWG


Đô La Namibia thành Florin Aruba đơn vị cơ sở

Đô la Namibia Florin Aruba

Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.


Florin Aruba

Florin Aruba (AWG) là tiền tệ chính thức của Aruba, được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong nước.

công thức là

Florin Aruba được giới thiệu vào năm 1986, thay thế Guilder Antilles Hà Lan theo tỷ lệ bằng nhau, để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt cho Aruba.

Bảng chuyển đổi

AWG được sử dụng rộng rãi tại Aruba cho tất cả các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được neo vào đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.



Chuyển đổi Đô la Namibia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi