Chuyển đổi Đô la Namibia thành Leu Romania
sang các Đô la Namibia [NAD] thành Leu Romania [RON], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Leu Romania thành Đô la Namibia.
đơn vị khác. Đô La Namibia thành Leu Romania
1 NAD = 4.05360439357578 RON
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NAD thành RON:
15 NAD = 15 × 4.05360439357578 RON = 60.8040659036367 RON
Đô La Namibia thành Leu Romania đơn vị cơ sở
Đô la Namibia | Leu Romania |
---|
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.
Leu Romania
Leu Romania (RON) là tiền tệ chính thức của Romania, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Leu lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1867, sau đó được thay thế bằng Leu Romania vào năm 1952 sau một cuộc cải cách tiền tệ, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 2005 để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
RON được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Romania cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Romania phát hành.