Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Philippines
sang các Đô la Namibia [NAD] thành Peso Philippines [PHP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Philippines thành Đô la Namibia.
đơn vị khác. Đô La Namibia thành Peso Philippines
1 NAD = 0.308500007902737 PHP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NAD thành PHP:
15 NAD = 15 × 0.308500007902737 PHP = 4.62750011854105 PHP
Đô La Namibia thành Peso Philippines đơn vị cơ sở
Đô la Namibia | Peso Philippines |
---|
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.
Peso Philippines
Peso Philippines (PHP) là tiền tệ chính thức của Philippines, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Peso Philippines lần đầu tiên được giới thiệu trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha vào thế kỷ 16 và đã trải qua nhiều cải cách và thay đổi về thiết kế cũng như mệnh giá qua các năm, trở thành tiền tệ chính thức của Philippines vào năm 1946 sau độc lập.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, PHP được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại tại Philippines, và cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối toàn cầu.