Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kyrgystani Som

sang các Đô la Namibia [NAD] thành Kyrgystani Som [KGS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Đô la Namibia.




đơn vị khác. Đô La Namibia thành Kyrgystani Som

1 NAD = 0.201228676292023 KGS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NAD thành KGS:
15 NAD = 15 × 0.201228676292023 KGS = 3.01843014438035 KGS


Đô La Namibia thành Kyrgystani Som đơn vị cơ sở

Đô la Namibia Kyrgystani Som

Đô La Namibia

Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.

Bảng chuyển đổi

NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.


Kyrgystani Som

Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.



Chuyển đổi Đô la Namibia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi