Chuyển đổi Đô la Namibia thành Czech Republic Koruna
sang các Đô la Namibia [NAD] thành Czech Republic Koruna [CZK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Czech Republic Koruna thành Đô la Namibia.
đơn vị khác. Đô La Namibia thành Czech Republic Koruna
1 NAD = 0.83662904224413 CZK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 NAD thành CZK:
15 NAD = 15 × 0.83662904224413 CZK = 12.549435633662 CZK
Đô La Namibia thành Czech Republic Koruna đơn vị cơ sở
Đô la Namibia | Czech Republic Koruna |
---|
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.
Czech Republic Koruna
Czech Republic Koruna (CZK) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Séc, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Koruna được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Czechoslovakia tan rã, thay thế cho koruna của Czechoslovakia theo tỷ lệ ngang. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm.
Bảng chuyển đổi
CZK được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế trong Cộng hòa Séc. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.