Chuyển đổi Kip Lào thành Đô la Namibia
sang các Kip Lào [LAK] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kip Lào.
đơn vị khác. Kip Lào thành Đô La Namibia
1 LAK = 1231.27625564278 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LAK thành NAD:
15 LAK = 15 × 1231.27625564278 NAD = 18469.1438346417 NAD
Kip Lào thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Kip Lào | Đô la Namibia |
---|
Kip Lào
Kip Lào (LAK) là tiền tệ chính thức của Lào, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Kip Lào được giới thiệu vào năm 1952, thay thế piastre của Đông Dương Pháp, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Kip vẫn là tiền tệ chính trong Lào, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Lào P.D.R. phát hành và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.