Chuyển đổi Kip Lào thành Shilling Tanzania
sang các Kip Lào [LAK] thành Shilling Tanzania [TZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Kip Lào.
đơn vị khác. Kip Lào thành Shilling Tanzania
1 LAK = 8.41573564701929 TZS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LAK thành TZS:
15 LAK = 15 × 8.41573564701929 TZS = 126.236034705289 TZS
Kip Lào thành Shilling Tanzania đơn vị cơ sở
Kip Lào | Shilling Tanzania |
---|
Kip Lào
Kip Lào (LAK) là tiền tệ chính thức của Lào, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Kip Lào được giới thiệu vào năm 1952, thay thế piastre của Đông Dương Pháp, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Kip vẫn là tiền tệ chính trong Lào, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Lào P.D.R. phát hành và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.
Shilling Tanzania
Shilling Tanzania (TZS) là tiền tệ chính thức của Tanzania, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho Shilling Đông Phi, Shilling Tanzania đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Hiện nay, Shilling Tanzania được sử dụng rộng rãi tại Tanzania cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Tanzania.