Chuyển đổi Đô la Liberia thành Denar Macedonia

sang các Đô la Liberia [LRD] thành Denar Macedonia [MKD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Liberia.




đơn vị khác. Đô La Liberia thành Denar Macedonia

1 LRD = 3.79375087518781 MKD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LRD thành MKD:
15 LRD = 15 × 3.79375087518781 MKD = 56.9062631278172 MKD


Đô La Liberia thành Denar Macedonia đơn vị cơ sở

Đô la Liberia Denar Macedonia

Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.


Denar Macedonia

Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.



Chuyển đổi Đô la Liberia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi