Chuyển đổi Đô la Liberia thành Ghanaian Cedi

sang các Đô la Liberia [LRD] thành Ghanaian Cedi [GHS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ghanaian Cedi thành Đô la Liberia.




đơn vị khác. Đô La Liberia thành Ghanaian Cedi

1 LRD = 18.4305466178823 GHS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LRD thành GHS:
15 LRD = 15 × 18.4305466178823 GHS = 276.458199268234 GHS


Đô La Liberia thành Ghanaian Cedi đơn vị cơ sở

Đô la Liberia Ghanaian Cedi

Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.


Ghanaian Cedi

Ghanaian Cedi (GHS) là tiền tệ chính thức của Ghana, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Cedi được giới thiệu vào năm 1965, thay thế cho Bảng Anh Ghana. Nó đã trải qua nhiều lần đổi đơn vị, với dạng thập phân hiện tại được áp dụng vào năm 2007 để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, GHS được sử dụng rộng rãi khắp Ghana cho mua sắm hàng ngày, ngân hàng và các giao dịch tài chính, và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.



Chuyển đổi Đô la Liberia Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi