Chuyển đổi Đô la Liberia thành Đô la Namibia
sang các Đô la Liberia [LRD] thành Đô la Namibia [NAD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Liberia.
đơn vị khác. Đô La Liberia thành Đô La Namibia
1 LRD = 11.4127183819386 NAD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 LRD thành NAD:
15 LRD = 15 × 11.4127183819386 NAD = 171.190775729078 NAD
Đô La Liberia thành Đô La Namibia đơn vị cơ sở
Đô la Liberia | Đô la Namibia |
---|
Đô La Liberia
Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.
Đô La Namibia
Đô la Namibia (NAD) là tiền tệ chính thức của Namibia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993, thay thế Rand Nam Phi theo tỷ lệ 1:1, Đô la Namibia được thành lập để thiết lập một loại tiền tệ quốc gia riêng biệt sau khi độc lập khỏi Nam Phi.
Bảng chuyển đổi
NAD được sử dụng rộng rãi tại Namibia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được gắn cố định với Rand Nam Phi, cũng được chấp nhận tại Namibia.